Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Costa Rica Colon (CRC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Costa Rica Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Costa Rica Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Costa Rica Colones hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa.


ATS CRC
coinmill.com
10 443.99
20 887.97
50 2219.94
100 4439.87
200 8879.74
500 22,199.36
1000 44,398.72
2000 88,797.43
5000 221,993.58
10,000 443,987.15
20,000 887,974.30
50,000 2,219,935.76
100,000 4,439,871.52
200,000 8,879,743.04
500,000 22,199,357.60
1,000,000 44,398,715.20
2,000,000 88,797,430.41
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CRC ATS
coinmill.com
500.00 11
1000.00 23
2000.00 45
5000.00 113
10,000.00 225
20,000.00 450
50,000.00 1126
100,000.00 2252
200,000.00 4505
500,000.00 11,262
1,000,000.00 22,523
2,000,000.00 45,046
5,000,000.00 112,616
10,000,000.00 225,232
20,000,000.00 450,463
50,000,000.00 1,126,159
100,000,000.00 2,252,317
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ