Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


ATS CUC
coinmill.com
10 0.86
20 1.71
50 4.28
100 8.56
200 17.11
500 42.78
1000 85.56
2000 171.13
5000 427.81
10,000 855.63
20,000 1711.25
50,000 4278.13
100,000 8556.26
200,000 17,112.53
500,000 42,781.32
1,000,000 85,562.65
2,000,000 171,125.30
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
CUC ATS
coinmill.com
0.50 6
1.00 12
2.00 23
5.00 58
10.00 117
20.00 234
50.00 584
100.00 1169
200.00 2337
500.00 5844
1000.00 11,687
2000.00 23,375
5000.00 58,437
10,000.00 116,873
20,000.00 233,747
50,000.00 584,367
100,000.00 1,168,734
CUC tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ