Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Bảng Síp (CYP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Síp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Síp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Síp Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa.


ATS CYP
coinmill.com
10 0.44
20 0.88
50 2.21
100 4.42
200 8.84
500 22.09
1000 44.18
2000 88.35
5000 220.88
10,000 441.75
20,000 883.51
50,000 2208.77
100,000 4417.53
200,000 8835.06
500,000 22,087.66
1,000,000 44,175.32
2,000,000 88,350.64
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
CYP ATS
coinmill.com
0.50 11
1.00 23
2.00 45
5.00 113
10.00 226
20.00 453
50.00 1132
100.00 2264
200.00 4527
500.00 11,319
1000.00 22,637
2000.00 45,274
5000.00 113,185
10,000.00 226,371
20,000.00 452,742
50,000.00 1,131,854
100,000.00 2,263,708
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ