Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Bảng Síp (CYP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Síp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Síp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Síp Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa.


ATS CYP
coinmill.com
10 0.44
20 0.88
50 2.20
100 4.40
200 8.80
500 22.00
1000 43.99
2000 87.98
5000 219.95
10,000 439.91
20,000 879.81
50,000 2199.53
100,000 4399.05
200,000 8798.10
500,000 21,995.26
1,000,000 43,990.52
2,000,000 87,981.05
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CYP ATS
coinmill.com
0.50 11
1.00 23
2.00 45
5.00 114
10.00 227
20.00 455
50.00 1137
100.00 2273
200.00 4546
500.00 11,366
1000.00 22,732
2000.00 45,464
5000.00 113,661
10,000.00 227,322
20,000.00 454,643
50,000.00 1,136,608
100,000.00 2,273,217
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ