Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


ATS EGP
coinmill.com
10 25.50
20 51.25
50 128.00
100 256.00
200 511.75
500 1279.50
1000 2559.00
2000 5118.00
5000 12,794.75
10,000 25,589.50
20,000 51,179.00
50,000 127,947.25
100,000 255,894.75
200,000 511,789.50
500,000 1,279,473.50
1,000,000 2,558,947.25
2,000,000 5,117,894.25
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
EGP ATS
coinmill.com
20.00 8
50.00 20
100.00 39
200.00 78
500.00 195
1000.00 391
2000.00 782
5000.00 1954
10,000.00 3908
20,000.00 7816
50,000.00 19,539
100,000.00 39,079
200,000.00 78,157
500,000.00 195,393
1,000,000.00 390,786
2,000,000.00 781,571
5,000,000.00 1,953,929
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ