Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


ATS EGP
coinmill.com
10 24.25
20 48.50
50 121.00
100 242.00
200 484.00
500 1210.00
1000 2419.75
2000 4839.75
5000 12,099.25
10,000 24,198.50
20,000 48,397.25
50,000 120,992.75
100,000 241,985.75
200,000 483,971.25
500,000 1,209,928.25
1,000,000 2,419,856.50
2,000,000 4,839,713.25
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
EGP ATS
coinmill.com
20.00 8
50.00 21
100.00 41
200.00 83
500.00 207
1000.00 413
2000.00 826
5000.00 2066
10,000.00 4132
20,000.00 8265
50,000.00 20,662
100,000.00 41,325
200,000.00 82,650
500,000.00 206,624
1,000,000.00 413,248
2,000,000.00 826,495
5,000,000.00 2,066,238
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ