Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Bảng Quần đảo Falkland (FKP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


ATS FKP
coinmill.com
10 0.64
20 1.28
50 3.20
100 6.40
200 12.81
500 32.02
1000 64.04
2000 128.08
5000 320.20
10,000 640.40
20,000 1280.80
50,000 3201.99
100,000 6403.99
200,000 12,807.97
500,000 32,019.93
1,000,000 64,039.86
2,000,000 128,079.73
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
FKP ATS
coinmill.com
0.50 8
1.00 16
2.00 31
5.00 78
10.00 156
20.00 312
50.00 781
100.00 1562
200.00 3123
500.00 7808
1000.00 15,615
2000.00 31,231
5000.00 78,076
10,000.00 156,153
20,000.00 312,305
50,000.00 780,764
100,000.00 1,561,527
FKP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ