Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ATS FRK
coinmill.com
10 7.3974
20 14.7948
50 36.9870
100 73.9740
200 147.9481
500 369.8702
1000 739.7405
2000 1479.4809
5000 3698.7023
10,000 7397.4046
20,000 14,794.8092
50,000 36,987.0231
100,000 73,974.0462
200,000 147,948.0923
500,000 369,870.2308
1,000,000 739,740.4617
2,000,000 1,479,480.9233
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
FRK ATS
coinmill.com
5.0000 7
10.0000 14
20.0000 27
50.0000 68
100.0000 135
200.0000 270
500.0000 676
1000.0000 1352
2000.0000 2704
5000.0000 6759
10,000.0000 13,518
20,000.0000 27,037
50,000.0000 67,591
100,000.0000 135,183
200,000.0000 270,365
500,000.0000 675,913
1,000,000.0000 1,351,825
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ