Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ATS FRK
coinmill.com
10 7.4709
20 14.9417
50 37.3543
100 74.7086
200 149.4173
500 373.5432
1000 747.0865
2000 1494.1729
5000 3735.4324
10,000 7470.8647
20,000 14,941.7295
50,000 37,354.3236
100,000 74,708.6473
200,000 149,417.2946
500,000 373,543.2365
1,000,000 747,086.4729
2,000,000 1,494,172.9458
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
FRK ATS
coinmill.com
5.0000 7
10.0000 13
20.0000 27
50.0000 67
100.0000 134
200.0000 268
500.0000 669
1000.0000 1339
2000.0000 2677
5000.0000 6693
10,000.0000 13,385
20,000.0000 26,771
50,000.0000 66,927
100,000.0000 133,853
200,000.0000 267,707
500,000.0000 669,267
1,000,000.0000 1,338,533
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ