Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ATS FRK
coinmill.com
10 7.4396
20 14.8792
50 37.1981
100 74.3961
200 148.7922
500 371.9806
1000 743.9612
2000 1487.9225
5000 3719.8062
10,000 7439.6125
20,000 14,879.2250
50,000 37,198.0624
100,000 74,396.1249
200,000 148,792.2497
500,000 371,980.6243
1,000,000 743,961.2487
2,000,000 1,487,922.4973
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
FRK ATS
coinmill.com
5.0000 7
10.0000 13
20.0000 27
50.0000 67
100.0000 134
200.0000 269
500.0000 672
1000.0000 1344
2000.0000 2688
5000.0000 6721
10,000.0000 13,442
20,000.0000 26,883
50,000.0000 67,208
100,000.0000 134,416
200,000.0000 268,831
500,000.0000 672,078
1,000,000.0000 1,344,156
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ