Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ATS FRK
coinmill.com
10 7.4049
20 14.8099
50 37.0247
100 74.0494
200 148.0988
500 370.2470
1000 740.4940
2000 1480.9879
5000 3702.4698
10,000 7404.9396
20,000 14,809.8792
50,000 37,024.6980
100,000 74,049.3960
200,000 148,098.7920
500,000 370,246.9800
1,000,000 740,493.9601
2,000,000 1,480,987.9201
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
FRK ATS
coinmill.com
5.0000 7
10.0000 14
20.0000 27
50.0000 68
100.0000 135
200.0000 270
500.0000 675
1000.0000 1350
2000.0000 2701
5000.0000 6752
10,000.0000 13,504
20,000.0000 27,009
50,000.0000 67,522
100,000.0000 135,045
200,000.0000 270,090
500,000.0000 675,225
1,000,000.0000 1,350,450
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ