Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


ATS GHS
coinmill.com
10 9.15
20 18.29
50 45.74
100 91.47
200 182.95
500 457.37
1000 914.74
2000 1829.49
5000 4573.72
10,000 9147.44
20,000 18,294.88
50,000 45,737.21
100,000 91,474.41
200,000 182,948.82
500,000 457,372.06
1,000,000 914,744.12
2,000,000 1,829,488.24
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
GHS ATS
coinmill.com
10.00 11
20.00 22
50.00 55
100.00 109
200.00 219
500.00 547
1000.00 1093
2000.00 2186
5000.00 5466
10,000.00 10,932
20,000.00 21,864
50,000.00 54,660
100,000.00 109,320
200,000.00 218,640
500,000.00 546,601
1,000,000.00 1,093,202
2,000,000.00 2,186,404
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ