Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


ATS GHS
coinmill.com
10 9.10
20 18.21
50 45.52
100 91.05
200 182.10
500 455.24
1000 910.48
2000 1820.96
5000 4552.40
10,000 9104.81
20,000 18,209.62
50,000 45,524.04
100,000 91,048.09
200,000 182,096.18
500,000 455,240.44
1,000,000 910,480.88
2,000,000 1,820,961.76
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
GHS ATS
coinmill.com
10.00 11
20.00 22
50.00 55
100.00 110
200.00 220
500.00 549
1000.00 1098
2000.00 2197
5000.00 5492
10,000.00 10,983
20,000.00 21,966
50,000.00 54,916
100,000.00 109,832
200,000.00 219,664
500,000.00 549,160
1,000,000.00 1,098,321
2,000,000.00 2,196,641
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ