Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Gibraltar Pound (GIP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Gibraltar Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gibraltar Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gibraltar Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa.


ATS GIP
coinmill.com
10 0.67
20 1.34
50 3.36
100 6.72
200 13.44
500 33.60
1000 67.19
2000 134.38
5000 335.96
10,000 671.91
20,000 1343.83
50,000 3359.57
100,000 6719.15
200,000 13,438.30
500,000 33,595.75
1,000,000 67,191.49
2,000,000 134,382.99
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
GIP ATS
coinmill.com
0.50 7
1.00 15
2.00 30
5.00 74
10.00 149
20.00 298
50.00 744
100.00 1488
200.00 2977
500.00 7441
1000.00 14,883
2000.00 29,766
5000.00 74,414
10,000.00 148,828
20,000.00 297,657
50,000.00 744,142
100,000.00 1,488,284
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ