Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Gibraltar Pound (GIP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Gibraltar Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gibraltar Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gibraltar Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa.


ATS GIP
coinmill.com
10 0.67
20 1.33
50 3.33
100 6.66
200 13.32
500 33.30
1000 66.60
2000 133.20
5000 332.99
10,000 665.99
20,000 1331.97
50,000 3329.93
100,000 6659.86
200,000 13,319.72
500,000 33,299.29
1,000,000 66,598.58
2,000,000 133,197.15
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
GIP ATS
coinmill.com
0.50 8
1.00 15
2.00 30
5.00 75
10.00 150
20.00 300
50.00 751
100.00 1502
200.00 3003
500.00 7508
1000.00 15,015
2000.00 30,031
5000.00 75,077
10,000.00 150,153
20,000.00 300,307
50,000.00 750,767
100,000.00 1,501,534
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ