Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và GoldCoin (GLD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và GoldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GoldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GoldCoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa.


ATS GLD
coinmill.com
10 14.98
20 29.96
50 74.90
100 149.80
200 299.59
500 748.98
1000 1497.96
2000 2995.91
5000 7489.78
10,000 14,979.55
20,000 29,959.11
50,000 74,897.77
100,000 149,795.54
200,000 299,591.07
500,000 748,977.68
1,000,000 1,497,955.36
2,000,000 2,995,910.72
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
GLD ATS
coinmill.com
10.00 7
20.00 13
50.00 33
100.00 67
200.00 134
500.00 334
1000.00 668
2000.00 1335
5000.00 3338
10,000.00 6676
20,000.00 13,352
50,000.00 33,379
100,000.00 66,758
200,000.00 133,515
500,000.00 333,788
1,000,000.00 667,577
2,000,000.00 1,335,153
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ