Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


ATS GNF
coinmill.com
10 7001
20 14,001
50 35,003
100 70,005
200 140,011
500 350,027
1000 700,053
2000 1,400,106
5000 3,500,266
10,000 7,000,531
20,000 14,001,063
50,000 35,002,657
100,000 70,005,314
200,000 140,010,629
500,000 350,026,572
1,000,000 700,053,143
2,000,000 1,400,106,287
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
GNF ATS
coinmill.com
5000 7
10,000 14
20,000 29
50,000 71
100,000 143
200,000 286
500,000 714
1,000,000 1428
2,000,000 2857
5,000,000 7142
10,000,000 14,285
20,000,000 28,569
50,000,000 71,423
100,000,000 142,846
200,000,000 285,693
500,000,000 714,231
1,000,000,000 1,428,463
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ