Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


ATS HKD
coinmill.com
10 6.5
20 13.0
50 32.5
100 65.1
200 130.1
500 325.3
1000 650.6
2000 1301.1
5000 3252.8
10,000 6505.6
20,000 13,011.3
50,000 32,528.2
100,000 65,056.4
200,000 130,112.8
500,000 325,282.0
1,000,000 650,564.0
2,000,000 1,301,127.9
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
HKD ATS
coinmill.com
5.0 8
10.0 15
20.0 31
50.0 77
100.0 154
200.0 307
500.0 769
1000.0 1537
2000.0 3074
5000.0 7686
10,000.0 15,371
20,000.0 30,743
50,000.0 76,856
100,000.0 153,713
200,000.0 307,426
500,000.0 768,564
1,000,000.0 1,537,128
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ