Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


ATS HRK
coinmill.com
10 5.84
20 11.68
50 29.20
100 58.39
200 116.79
500 291.97
1000 583.94
2000 1167.88
5000 2919.69
10,000 5839.38
20,000 11,678.77
50,000 29,196.92
100,000 58,393.85
200,000 116,787.70
500,000 291,969.24
1,000,000 583,938.49
2,000,000 1,167,876.97
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
HRK ATS
coinmill.com
5.00 9
10.00 17
20.00 34
50.00 86
100.00 171
200.00 343
500.00 856
1000.00 1713
2000.00 3425
5000.00 8563
10,000.00 17,125
20,000.00 34,250
50,000.00 85,625
100,000.00 171,251
200,000.00 342,502
500,000.00 856,255
1,000,000.00 1,712,509
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ