Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


ATS HRK
coinmill.com
10 5.79
20 11.58
50 28.94
100 57.88
200 115.76
500 289.39
1000 578.79
2000 1157.57
5000 2893.93
10,000 5787.86
20,000 11,575.71
50,000 28,939.28
100,000 57,878.56
200,000 115,757.13
500,000 289,392.82
1,000,000 578,785.64
2,000,000 1,157,571.28
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
HRK ATS
coinmill.com
5.00 9
10.00 17
20.00 35
50.00 86
100.00 173
200.00 346
500.00 864
1000.00 1728
2000.00 3456
5000.00 8639
10,000.00 17,278
20,000.00 34,555
50,000.00 86,388
100,000.00 172,776
200,000.00 345,551
500,000.00 863,878
1,000,000.00 1,727,755
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ