Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


ATS HUF
coinmill.com
10 285
20 570
50 1425
100 2850
200 5700
500 14,250
1000 28,499
2000 56,999
5000 142,497
10,000 284,993
20,000 569,986
50,000 1,424,966
100,000 2,849,931
200,000 5,699,863
500,000 14,249,656
1,000,000 28,499,313
2,000,000 56,998,625
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
HUF ATS
coinmill.com
200 7
500 18
1000 35
2000 70
5000 175
10,000 351
20,000 702
50,000 1754
100,000 3509
200,000 7018
500,000 17,544
1,000,000 35,089
2,000,000 70,177
5,000,000 175,443
10,000,000 350,886
20,000,000 701,771
50,000,000 1,754,428
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ