Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


ATS IDR
coinmill.com
10 12,325
20 24,650
50 61,625
100 123,250
200 246,475
500 616,200
1000 1,232,400
2000 2,464,800
5000 6,161,975
10,000 12,323,950
20,000 24,647,875
50,000 61,619,700
100,000 123,239,425
200,000 246,478,850
500,000 616,197,100
1,000,000 1,232,394,200
2,000,000 2,464,788,400
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
IDR ATS
coinmill.com
10,000 8
20,000 16
50,000 41
100,000 81
200,000 162
500,000 406
1,000,000 811
2,000,000 1623
5,000,000 4057
10,000,000 8114
20,000,000 16,229
50,000,000 40,571
100,000,000 81,143
200,000,000 162,286
500,000,000 405,714
1,000,000,000 811,429
2,000,000,000 1,622,857
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ