Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


ATS IDR
coinmill.com
10 12,200
20 24,400
50 61,025
100 122,025
200 244,050
500 610,150
1000 1,220,275
2000 2,440,550
5000 6,101,375
10,000 12,202,750
20,000 24,405,525
50,000 61,013,800
100,000 122,027,625
200,000 244,055,250
500,000 610,138,100
1,000,000 1,220,276,225
2,000,000 2,440,552,425
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
IDR ATS
coinmill.com
10,000 8
20,000 16
50,000 41
100,000 82
200,000 164
500,000 410
1,000,000 819
2,000,000 1639
5,000,000 4097
10,000,000 8195
20,000,000 16,390
50,000,000 40,974
100,000,000 81,949
200,000,000 163,897
500,000,000 409,743
1,000,000,000 819,487
2,000,000,000 1,638,973
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ