Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


ATS INR
coinmill.com
10 76.9
20 153.7
50 384.3
100 768.6
200 1537.2
500 3843.0
1000 7686.1
2000 15,372.1
5000 38,430.3
10,000 76,860.6
20,000 153,721.2
50,000 384,302.9
100,000 768,605.8
200,000 1,537,211.6
500,000 3,843,028.9
1,000,000 7,686,057.8
2,000,000 15,372,115.6
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
INR ATS
coinmill.com
50.0 7
100.0 13
200.0 26
500.0 65
1000.0 130
2000.0 260
5000.0 651
10,000.0 1301
20,000.0 2602
50,000.0 6505
100,000.0 13,011
200,000.0 26,021
500,000.0 65,053
1,000,000.0 130,106
2,000,000.0 260,211
5,000,000.0 650,529
10,000,000.0 1,301,057
INR tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ