Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


ATS ISK
coinmill.com
10 111
20 221
50 553
100 1106
200 2211
500 5528
1000 11,057
2000 22,114
5000 55,285
10,000 110,570
20,000 221,140
50,000 552,850
100,000 1,105,700
200,000 2,211,400
500,000 5,528,499
1,000,000 11,056,999
2,000,000 22,113,998
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ISK ATS
coinmill.com
100 9
200 18
500 45
1000 90
2000 181
5000 452
10,000 904
20,000 1809
50,000 4522
100,000 9044
200,000 18,088
500,000 45,220
1,000,000 90,440
2,000,000 180,881
5,000,000 452,202
10,000,000 904,405
20,000,000 1,808,809
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ