Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


ATS KES
coinmill.com
10 114.74
20 229.49
50 573.72
100 1147.44
200 2294.88
500 5737.19
1000 11,474.38
2000 22,948.75
5000 57,371.89
10,000 114,743.77
20,000 229,487.55
50,000 573,718.87
100,000 1,147,437.74
200,000 2,294,875.48
500,000 5,737,188.71
1,000,000 11,474,377.42
2,000,000 22,948,754.84
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KES ATS
coinmill.com
100.00 9
200.00 17
500.00 44
1000.00 87
2000.00 174
5000.00 436
10,000.00 872
20,000.00 1743
50,000.00 4358
100,000.00 8715
200,000.00 17,430
500,000.00 43,575
1,000,000.00 87,151
2,000,000.00 174,301
5,000,000.00 435,753
10,000,000.00 871,507
20,000,000.00 1,743,014
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ