Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ATS KHR
coinmill.com
10 3200
20 6500
50 16,200
100 32,300
200 64,600
500 161,600
1000 323,100
2000 646,300
5000 1,615,700
10,000 3,231,300
20,000 6,462,700
50,000 16,156,600
100,000 32,313,300
200,000 64,626,600
500,000 161,566,500
1,000,000 323,132,900
2,000,000 646,265,900
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KHR ATS
coinmill.com
5000 15
10,000 31
20,000 62
50,000 155
100,000 309
200,000 619
500,000 1547
1,000,000 3095
2,000,000 6189
5,000,000 15,474
10,000,000 30,947
20,000,000 61,894
50,000,000 154,735
100,000,000 309,470
200,000,000 618,940
500,000,000 1,547,351
1,000,000,000 3,094,702
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ