Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Won Triều Tiên (KPW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


ATS KPW
coinmill.com
10 718.86
20 1437.72
50 3594.30
100 7188.60
200 14,377.19
500 35,942.98
1000 71,885.97
2000 143,771.94
5000 359,429.84
10,000 718,859.68
20,000 1,437,719.36
50,000 3,594,298.41
100,000 7,188,596.81
200,000 14,377,193.62
500,000 35,942,984.06
1,000,000 71,885,968.11
2,000,000 143,771,936.23
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KPW ATS
coinmill.com
500.00 7
1000.00 14
2000.00 28
5000.00 70
10,000.00 139
20,000.00 278
50,000.00 696
100,000.00 1391
200,000.00 2782
500,000.00 6955
1,000,000.00 13,911
2,000,000.00 27,822
5,000,000.00 69,555
10,000,000.00 139,109
20,000,000.00 278,218
50,000,000.00 695,546
100,000,000.00 1,391,092
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ