Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Won Triều Tiên (KPW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


ATS KPW
coinmill.com
10 757.00
20 1514.00
50 3784.99
100 7569.99
200 15,139.98
500 37,849.95
1000 75,699.89
2000 151,399.78
5000 378,499.45
10,000 756,998.90
20,000 1,513,997.81
50,000 3,784,994.52
100,000 7,569,989.05
200,000 15,139,978.09
500,000 37,849,945.24
1,000,000 75,699,890.47
2,000,000 151,399,780.94
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KPW ATS
coinmill.com
500.00 7
1000.00 13
2000.00 26
5000.00 66
10,000.00 132
20,000.00 264
50,000.00 661
100,000.00 1321
200,000.00 2642
500,000.00 6605
1,000,000.00 13,210
2,000,000.00 26,420
5,000,000.00 66,050
10,000,000.00 132,101
20,000,000.00 264,201
50,000,000.00 660,503
100,000,000.00 1,321,006
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ