Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ATS KWD
coinmill.com
10 0.258
20 0.517
50 1.292
100 2.584
200 5.168
500 12.919
1000 25.838
2000 51.677
5000 129.192
10,000 258.384
20,000 516.768
50,000 1291.920
100,000 2583.841
200,000 5167.681
500,000 12,919.204
1,000,000 25,838.407
2,000,000 51,676.815
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KWD ATS
coinmill.com
0.200 8
0.500 19
1.000 39
2.000 77
5.000 194
10.000 387
20.000 774
50.000 1935
100.000 3870
200.000 7740
500.000 19,351
1000.000 38,702
2000.000 77,404
5000.000 193,510
10,000.000 387,021
20,000.000 774,042
50,000.000 1,935,104
KWD tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ