Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


ATS LSK
coinmill.com
10 0.49369
20 0.98738
50 2.46846
100 4.93691
200 9.87382
500 24.68456
1000 49.36912
2000 98.73824
5000 246.84559
10,000 493.69118
20,000 987.38237
50,000 2468.45592
100,000 4936.91184
200,000 9873.82369
500,000 24,684.55922
1,000,000 49,369.11844
2,000,000 98,738.23688
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LSK ATS
coinmill.com
0.50000 10
1.00000 20
2.00000 41
5.00000 101
10.00000 203
20.00000 405
50.00000 1013
100.00000 2026
200.00000 4051
500.00000 10,128
1000.00000 20,256
2000.00000 40,511
5000.00000 101,278
10,000.00000 202,556
20,000.00000 405,112
50,000.00000 1,012,779
100,000.00000 2,025,558
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ