Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


ATS LSK
coinmill.com
10 0.49419
20 0.98839
50 2.47097
100 4.94194
200 9.88388
500 24.70970
1000 49.41941
2000 98.83881
5000 247.09703
10,000 494.19406
20,000 988.38811
50,000 2470.97029
100,000 4941.94057
200,000 9883.88115
500,000 24,709.70287
1,000,000 49,419.40574
2,000,000 98,838.81148
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LSK ATS
coinmill.com
0.50000 10
1.00000 20
2.00000 40
5.00000 101
10.00000 202
20.00000 405
50.00000 1012
100.00000 2023
200.00000 4047
500.00000 10,117
1000.00000 20,235
2000.00000 40,470
5000.00000 101,175
10,000.00000 202,350
20,000.00000 404,699
50,000.00000 1,011,748
100,000.00000 2,023,497
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ