Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Lesotho Loti (LSL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


ATS LSL
coinmill.com
10 15.87
20 31.75
50 79.37
100 158.73
200 317.47
500 793.66
1000 1587.33
2000 3174.65
5000 7936.64
10,000 15,873.27
20,000 31,746.55
50,000 79,366.37
100,000 158,732.74
200,000 317,465.49
500,000 793,663.72
1,000,000 1,587,327.43
2,000,000 3,174,654.86
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LSL ATS
coinmill.com
10.00 6
20.00 13
50.00 31
100.00 63
200.00 126
500.00 315
1000.00 630
2000.00 1260
5000.00 3150
10,000.00 6300
20,000.00 12,600
50,000.00 31,499
100,000.00 62,999
200,000.00 125,998
500,000.00 314,995
1,000,000.00 629,990
2,000,000.00 1,259,979
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ