Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


ATS LTL
coinmill.com
10 2.58
20 5.16
50 12.90
100 25.79
200 51.58
500 128.96
1000 257.92
2000 515.84
5000 1289.61
10,000 2579.22
20,000 5158.44
50,000 12,896.10
100,000 25,792.20
200,000 51,584.40
500,000 128,961.01
1,000,000 257,922.02
2,000,000 515,844.04
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LTL ATS
coinmill.com
2.00 8
5.00 19
10.00 39
20.00 78
50.00 194
100.00 388
200.00 775
500.00 1939
1000.00 3877
2000.00 7754
5000.00 19,386
10,000.00 38,771
20,000.00 77,543
50,000.00 193,857
100,000.00 387,714
200,000.00 775,428
500,000.00 1,938,570
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ