Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ATS LYD
coinmill.com
10 3.960
20 7.920
50 19.801
100 39.602
200 79.203
500 198.008
1000 396.015
2000 792.031
5000 1980.077
10,000 3960.155
20,000 7920.310
50,000 19,800.775
100,000 39,601.549
200,000 79,203.099
500,000 198,007.747
1,000,000 396,015.495
2,000,000 792,030.990
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LYD ATS
coinmill.com
5.000 13
10.000 25
20.000 51
50.000 126
100.000 253
200.000 505
500.000 1263
1000.000 2525
2000.000 5050
5000.000 12,626
10,000.000 25,252
20,000.000 50,503
50,000.000 126,258
100,000.000 252,515
200,000.000 505,031
500,000.000 1,262,577
1,000,000.000 2,525,154
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ