Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ATS LYD
coinmill.com
10 3.782
20 7.564
50 18.910
100 37.821
200 75.642
500 189.105
1000 378.209
2000 756.418
5000 1891.046
10,000 3782.091
20,000 7564.182
50,000 18,910.456
100,000 37,820.912
200,000 75,641.824
500,000 189,104.559
1,000,000 378,209.118
2,000,000 756,418.235
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LYD ATS
coinmill.com
5.000 13
10.000 26
20.000 53
50.000 132
100.000 264
200.000 529
500.000 1322
1000.000 2644
2000.000 5288
5000.000 13,220
10,000.000 26,440
20,000.000 52,881
50,000.000 132,202
100,000.000 264,404
200,000.000 528,808
500,000.000 1,322,020
1,000,000.000 2,644,040
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ