Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


ATS MDL
coinmill.com
10 14.67
20 29.35
50 73.37
100 146.74
200 293.48
500 733.69
1000 1467.39
2000 2934.78
5000 7336.94
10,000 14,673.89
20,000 29,347.77
50,000 73,369.43
100,000 146,738.85
200,000 293,477.71
500,000 733,694.27
1,000,000 1,467,388.54
2,000,000 2,934,777.07
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MDL ATS
coinmill.com
10.00 7
20.00 14
50.00 34
100.00 68
200.00 136
500.00 341
1000.00 681
2000.00 1363
5000.00 3407
10,000.00 6815
20,000.00 13,630
50,000.00 34,074
100,000.00 68,148
200,000.00 136,297
500,000.00 340,741
1,000,000.00 681,483
2,000,000.00 1,362,966
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ