Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ATS MKD
coinmill.com
10 47.0
20 94.5
50 236.0
100 472.0
200 944.5
500 2360.5
1000 4721.5
2000 9442.5
5000 23,607.0
10,000 47,213.5
20,000 94,427.0
50,000 236,067.5
100,000 472,135.0
200,000 944,270.0
500,000 2,360,675.5
1,000,000 4,721,351.0
2,000,000 9,442,702.5
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MKD ATS
coinmill.com
50.0 11
100.0 21
200.0 42
500.0 106
1000.0 212
2000.0 424
5000.0 1059
10,000.0 2118
20,000.0 4236
50,000.0 10,590
100,000.0 21,180
200,000.0 42,361
500,000.0 105,902
1,000,000.0 211,804
2,000,000.0 423,608
5,000,000.0 1,059,019
10,000,000.0 2,118,038
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ