Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ATS MKD
coinmill.com
10 47.5
20 95.0
50 237.5
100 475.0
200 949.5
500 2374.0
1000 4748.5
2000 9496.5
5000 23,741.5
10,000 47,483.0
20,000 94,966.0
50,000 237,414.5
100,000 474,829.0
200,000 949,658.0
500,000 2,374,145.0
1,000,000 4,748,290.0
2,000,000 9,496,580.0
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MKD ATS
coinmill.com
50.0 11
100.0 21
200.0 42
500.0 105
1000.0 211
2000.0 421
5000.0 1053
10,000.0 2106
20,000.0 4212
50,000.0 10,530
100,000.0 21,060
200,000.0 42,120
500,000.0 105,301
1,000,000.0 210,602
2,000,000.0 421,204
5,000,000.0 1,053,011
10,000,000.0 2,106,021
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ