Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ATS MNC
coinmill.com
10 71.759
20 143.518
50 358.796
100 717.592
200 1435.184
500 3587.961
1000 7175.922
2000 14,351.843
5000 35,879.608
10,000 71,759.216
20,000 143,518.432
50,000 358,796.081
100,000 717,592.161
200,000 1,435,184.323
500,000 3,587,960.807
1,000,000 7,175,921.614
2,000,000 14,351,843.227
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MNC ATS
coinmill.com
50.000 7
100.000 14
200.000 28
500.000 70
1000.000 139
2000.000 279
5000.000 697
10,000.000 1394
20,000.000 2787
50,000.000 6968
100,000.000 13,935
200,000.000 27,871
500,000.000 69,677
1,000,000.000 139,355
2,000,000.000 278,710
5,000,000.000 696,775
10,000,000.000 1,393,549
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ