Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ATS MNC
coinmill.com
10 72.095
20 144.190
50 360.476
100 720.952
200 1441.904
500 3604.761
1000 7209.522
2000 14,419.044
5000 36,047.611
10,000 72,095.221
20,000 144,190.443
50,000 360,476.107
100,000 720,952.215
200,000 1,441,904.429
500,000 3,604,761.073
1,000,000 7,209,522.146
2,000,000 14,419,044.292
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MNC ATS
coinmill.com
50.000 7
100.000 14
200.000 28
500.000 69
1000.000 139
2000.000 277
5000.000 694
10,000.000 1387
20,000.000 2774
50,000.000 6935
100,000.000 13,871
200,000.000 27,741
500,000.000 69,353
1,000,000.000 138,705
2,000,000.000 277,411
5,000,000.000 693,527
10,000,000.000 1,387,054
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ