Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mauritania Ouguiya (MRO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


ATS MRO
coinmill.com
10 294.8
20 589.6
50 1474.0
100 2948.0
200 5896.0
500 14,740.0
1000 29,480.0
2000 58,959.8
5000 147,399.6
10,000 294,799.0
20,000 589,598.2
50,000 1,473,995.2
100,000 2,947,990.6
200,000 5,895,981.0
500,000 14,739,952.6
1,000,000 29,479,905.2
2,000,000 58,959,810.4
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MRO ATS
coinmill.com
200.0 7
500.0 17
1000.0 34
2000.0 68
5000.0 170
10,000.0 339
20,000.0 678
50,000.0 1696
100,000.0 3392
200,000.0 6784
500,000.0 16,961
1,000,000.0 33,921
2,000,000.0 67,843
5,000,000.0 169,607
10,000,000.0 339,214
20,000,000.0 678,428
50,000,000.0 1,696,071
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ