Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ATS MUR
coinmill.com
10 38.58
20 77.16
50 192.91
100 385.81
200 771.63
500 1929.07
1000 3858.15
2000 7716.30
5000 19,290.74
10,000 38,581.48
20,000 77,162.95
50,000 192,907.38
100,000 385,814.77
200,000 771,629.53
500,000 1,929,073.84
1,000,000 3,858,147.67
2,000,000 7,716,295.34
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MUR ATS
coinmill.com
50.00 13
100.00 26
200.00 52
500.00 130
1000.00 259
2000.00 518
5000.00 1296
10,000.00 2592
20,000.00 5184
50,000.00 12,960
100,000.00 25,919
200,000.00 51,838
500,000.00 129,596
1,000,000.00 259,192
2,000,000.00 518,383
5,000,000.00 1,295,959
10,000,000.00 2,591,917
MUR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ