Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ATS MUR
coinmill.com
10 38.67
20 77.33
50 193.34
100 386.67
200 773.35
500 1933.37
1000 3866.74
2000 7733.48
5000 19,333.71
10,000 38,667.42
20,000 77,334.84
50,000 193,337.11
100,000 386,674.21
200,000 773,348.42
500,000 1,933,371.05
1,000,000 3,866,742.11
2,000,000 7,733,484.21
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MUR ATS
coinmill.com
50.00 13
100.00 26
200.00 52
500.00 129
1000.00 259
2000.00 517
5000.00 1293
10,000.00 2586
20,000.00 5172
50,000.00 12,931
100,000.00 25,862
200,000.00 51,723
500,000.00 129,308
1,000,000.00 258,616
2,000,000.00 517,231
5,000,000.00 1,293,078
10,000,000.00 2,586,156
MUR tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ