Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ATS MUR
coinmill.com
10 39.16
20 78.33
50 195.82
100 391.65
200 783.30
500 1958.25
1000 3916.49
2000 7832.99
5000 19,582.46
10,000 39,164.93
20,000 78,329.85
50,000 195,824.64
100,000 391,649.27
200,000 783,298.54
500,000 1,958,246.35
1,000,000 3,916,492.71
2,000,000 7,832,985.41
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MUR ATS
coinmill.com
50.00 13
100.00 26
200.00 51
500.00 128
1000.00 255
2000.00 511
5000.00 1277
10,000.00 2553
20,000.00 5107
50,000.00 12,767
100,000.00 25,533
200,000.00 51,066
500,000.00 127,665
1,000,000.00 255,330
2,000,000.00 510,661
5,000,000.00 1,276,652
10,000,000.00 2,553,305
MUR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ