Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Maldives Rufiyaa (MVR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


ATS MVR
coinmill.com
10 12.79
20 25.58
50 63.96
100 127.92
200 255.84
500 639.61
1000 1279.21
2000 2558.42
5000 6396.06
10,000 12,792.12
20,000 25,584.23
50,000 63,960.58
100,000 127,921.16
200,000 255,842.31
500,000 639,605.78
1,000,000 1,279,211.55
2,000,000 2,558,423.10
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MVR ATS
coinmill.com
10.00 8
20.00 16
50.00 39
100.00 78
200.00 156
500.00 391
1000.00 782
2000.00 1563
5000.00 3909
10,000.00 7817
20,000.00 15,635
50,000.00 39,087
100,000.00 78,173
200,000.00 156,346
500,000.00 390,866
1,000,000.00 781,732
2,000,000.00 1,563,463
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ