Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ATS MZN
coinmill.com
10 52
20 105
50 262
100 525
200 1050
500 2625
1000 5249
2000 10,498
5000 26,245
10,000 52,491
20,000 104,981
50,000 262,453
100,000 524,907
200,000 1,049,813
500,000 2,624,534
1,000,000 5,249,067
2,000,000 10,498,134
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MZN ATS
coinmill.com
50 10
100 19
200 38
500 95
1000 191
2000 381
5000 953
10,000 1905
20,000 3810
50,000 9526
100,000 19,051
200,000 38,102
500,000 95,255
1,000,000 190,510
2,000,000 381,020
5,000,000 952,550
10,000,000 1,905,100
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ