Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


ATS NAD
coinmill.com
10 15.80
20 31.60
50 78.95
100 157.90
200 315.80
500 789.45
1000 1578.95
2000 3157.85
5000 7894.65
10,000 15,789.25
20,000 31,578.55
50,000 78,946.30
100,000 157,892.65
200,000 315,785.25
500,000 789,463.15
1,000,000 1,578,926.25
2,000,000 3,157,852.55
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NAD ATS
coinmill.com
10.00 6
20.00 13
50.00 32
100.00 63
200.00 127
500.00 317
1000.00 633
2000.00 1267
5000.00 3167
10,000.00 6333
20,000.00 12,667
50,000.00 31,667
100,000.00 63,334
200,000.00 126,668
500,000.00 316,671
1,000,000.00 633,342
2,000,000.00 1,266,684
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ