Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


ATS NIO
coinmill.com
10 30.00
20 59.95
50 149.95
100 299.85
200 599.75
500 1499.35
1000 2998.75
2000 5997.50
5000 14,993.75
10,000 29,987.45
20,000 59,974.95
50,000 149,937.35
100,000 299,874.70
200,000 599,749.40
500,000 1,499,373.50
1,000,000 2,998,747.00
2,000,000 5,997,494.00
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NIO ATS
coinmill.com
20.00 7
50.00 17
100.00 33
200.00 67
500.00 167
1000.00 333
2000.00 667
5000.00 1667
10,000.00 3335
20,000.00 6669
50,000.00 16,674
100,000.00 33,347
200,000.00 66,695
500,000.00 166,736
1,000,000.00 333,473
2,000,000.00 666,945
5,000,000.00 1,667,363
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ