Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ATS NMC
coinmill.com
10 0.6222
20 1.2444
50 3.1110
100 6.2219
200 12.4439
500 31.1097
1000 62.2194
2000 124.4389
5000 311.0971
10,000 622.1943
20,000 1244.3885
50,000 3110.9713
100,000 6221.9425
200,000 12,443.8850
500,000 31,109.7126
1,000,000 62,219.4252
2,000,000 124,438.8503
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NMC ATS
coinmill.com
0.5000 8
1.0000 16
2.0000 32
5.0000 80
10.0000 161
20.0000 321
50.0000 804
100.0000 1607
200.0000 3214
500.0000 8036
1000.0000 16,072
2000.0000 32,144
5000.0000 80,361
10,000.0000 160,722
20,000.0000 321,443
50,000.0000 803,608
100,000.0000 1,607,215
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ