Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ATS NMC
coinmill.com
10 0.6161
20 1.2322
50 3.0804
100 6.1608
200 12.3215
500 30.8038
1000 61.6076
2000 123.2153
5000 308.0381
10,000 616.0763
20,000 1232.1526
50,000 3080.3815
100,000 6160.7629
200,000 12,321.5258
500,000 30,803.8145
1,000,000 61,607.6290
2,000,000 123,215.2581
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NMC ATS
coinmill.com
0.5000 8
1.0000 16
2.0000 32
5.0000 81
10.0000 162
20.0000 325
50.0000 812
100.0000 1623
200.0000 3246
500.0000 8116
1000.0000 16,232
2000.0000 32,464
5000.0000 81,159
10,000.0000 162,318
20,000.0000 324,635
50,000.0000 811,588
100,000.0000 1,623,176
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ