Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ATS NMC
coinmill.com
10 0.6196
20 1.2392
50 3.0980
100 6.1959
200 12.3918
500 30.9796
1000 61.9591
2000 123.9183
5000 309.7957
10,000 619.5915
20,000 1239.1830
50,000 3097.9574
100,000 6195.9148
200,000 12,391.8296
500,000 30,979.5739
1,000,000 61,959.1478
2,000,000 123,918.2957
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NMC ATS
coinmill.com
0.5000 8
1.0000 16
2.0000 32
5.0000 81
10.0000 161
20.0000 323
50.0000 807
100.0000 1614
200.0000 3228
500.0000 8070
1000.0000 16,140
2000.0000 32,279
5000.0000 80,698
10,000.0000 161,397
20,000.0000 322,793
50,000.0000 806,983
100,000.0000 1,613,967
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ