Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ATS NMC
coinmill.com
10 0.6167
20 1.2334
50 3.0835
100 6.1670
200 12.3341
500 30.8352
1000 61.6704
2000 123.3408
5000 308.3519
10,000 616.7038
20,000 1233.4076
50,000 3083.5191
100,000 6167.0382
200,000 12,334.0765
500,000 30,835.1912
1,000,000 61,670.3825
2,000,000 123,340.7649
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NMC ATS
coinmill.com
0.5000 8
1.0000 16
2.0000 32
5.0000 81
10.0000 162
20.0000 324
50.0000 811
100.0000 1622
200.0000 3243
500.0000 8108
1000.0000 16,215
2000.0000 32,430
5000.0000 81,076
10,000.0000 162,152
20,000.0000 324,305
50,000.0000 810,762
100,000.0000 1,621,524
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ