Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ATS NPR
coinmill.com
10 108.70
20 217.40
50 543.50
100 1087.00
200 2174.00
500 5434.95
1000 10,869.90
2000 21,739.75
5000 54,349.45
10,000 108,698.85
20,000 217,397.75
50,000 543,494.35
100,000 1,086,988.65
200,000 2,173,977.30
500,000 5,434,943.30
1,000,000 10,869,886.60
2,000,000 21,739,773.15
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NPR ATS
coinmill.com
100.00 9
200.00 18
500.00 46
1000.00 92
2000.00 184
5000.00 460
10,000.00 920
20,000.00 1840
50,000.00 4600
100,000.00 9200
200,000.00 18,399
500,000.00 45,999
1,000,000.00 91,997
2,000,000.00 183,995
5,000,000.00 459,986
10,000,000.00 919,973
20,000,000.00 1,839,946
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ