Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ATS NPR
coinmill.com
10 109.65
20 219.35
50 548.35
100 1096.65
200 2193.35
500 5483.35
1000 10,966.65
2000 21,933.30
5000 54,833.30
10,000 109,666.60
20,000 219,333.20
50,000 548,333.00
100,000 1,096,665.95
200,000 2,193,331.95
500,000 5,483,329.80
1,000,000 10,966,659.65
2,000,000 21,933,319.30
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NPR ATS
coinmill.com
100.00 9
200.00 18
500.00 46
1000.00 91
2000.00 182
5000.00 456
10,000.00 912
20,000.00 1824
50,000.00 4559
100,000.00 9119
200,000.00 18,237
500,000.00 45,593
1,000,000.00 91,185
2,000,000.00 182,371
5,000,000.00 455,927
10,000,000.00 911,855
20,000,000.00 1,823,709
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ