Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ATS NVC
coinmill.com
10 2.83021
20 5.66043
50 14.15107
100 28.30214
200 56.60427
500 141.51068
1000 283.02136
2000 566.04272
5000 1415.10680
10,000 2830.21359
20,000 5660.42718
50,000 14,151.06795
100,000 28,302.13591
200,000 56,604.27181
500,000 141,510.67953
1,000,000 283,021.35907
2,000,000 566,042.71814
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NVC ATS
coinmill.com
2.00000 7
5.00000 18
10.00000 35
20.00000 71
50.00000 177
100.00000 353
200.00000 707
500.00000 1767
1000.00000 3533
2000.00000 7067
5000.00000 17,667
10,000.00000 35,333
20,000.00000 70,666
50,000.00000 176,665
100,000.00000 353,330
200,000.00000 706,660
500,000.00000 1,766,651
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ