Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ATS NVC
coinmill.com
10 2.85541
20 5.71082
50 14.27705
100 28.55411
200 57.10821
500 142.77053
1000 285.54106
2000 571.08212
5000 1427.70529
10,000 2855.41058
20,000 5710.82116
50,000 14,277.05291
100,000 28,554.10581
200,000 57,108.21163
500,000 142,770.52907
1,000,000 285,541.05815
2,000,000 571,082.11630
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NVC ATS
coinmill.com
2.00000 7
5.00000 18
10.00000 35
20.00000 70
50.00000 175
100.00000 350
200.00000 700
500.00000 1751
1000.00000 3502
2000.00000 7004
5000.00000 17,511
10,000.00000 35,021
20,000.00000 70,042
50,000.00000 175,106
100,000.00000 350,212
200,000.00000 700,425
500,000.00000 1,751,062
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ