Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ATS NVC
coinmill.com
10 2.70021
20 5.40041
50 13.50103
100 27.00206
200 54.00412
500 135.01029
1000 270.02059
2000 540.04118
5000 1350.10295
10,000 2700.20590
20,000 5400.41179
50,000 13,501.02948
100,000 27,002.05895
200,000 54,004.11790
500,000 135,010.29476
1,000,000 270,020.58951
2,000,000 540,041.17903
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NVC ATS
coinmill.com
2.00000 7
5.00000 19
10.00000 37
20.00000 74
50.00000 185
100.00000 370
200.00000 741
500.00000 1852
1000.00000 3703
2000.00000 7407
5000.00000 18,517
10,000.00000 37,034
20,000.00000 74,068
50,000.00000 185,171
100,000.00000 370,342
200,000.00000 740,684
500,000.00000 1,851,711
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ