Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ATS NXT
coinmill.com
10 55.3
20 110.6
50 276.5
100 552.9
200 1105.9
500 2764.7
1000 5529.4
2000 11,058.8
5000 27,646.9
10,000 55,293.9
20,000 110,587.7
50,000 276,469.3
100,000 552,938.7
200,000 1,105,877.4
500,000 2,764,693.4
1,000,000 5,529,386.8
2,000,000 11,058,773.7
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NXT ATS
coinmill.com
50.0 9
100.0 18
200.0 36
500.0 90
1000.0 181
2000.0 362
5000.0 904
10,000.0 1809
20,000.0 3617
50,000.0 9043
100,000.0 18,085
200,000.0 36,170
500,000.0 90,426
1,000,000.0 180,852
2,000,000.0 361,704
5,000,000.0 904,259
10,000,000.0 1,808,519
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ