Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Kina Papua New Guinea (PGK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


ATS PGK
coinmill.com
10 2.71
20 5.42
50 13.55
100 27.10
200 54.20
500 135.50
1000 270.99
2000 541.99
5000 1354.97
10,000 2709.95
20,000 5419.89
50,000 13,549.73
100,000 27,099.46
200,000 54,198.93
500,000 135,497.32
1,000,000 270,994.63
2,000,000 541,989.26
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PGK ATS
coinmill.com
2.00 7
5.00 18
10.00 37
20.00 74
50.00 185
100.00 369
200.00 738
500.00 1845
1000.00 3690
2000.00 7380
5000.00 18,451
10,000.00 36,901
20,000.00 73,802
50,000.00 184,505
100,000.00 369,011
200,000.00 738,022
500,000.00 1,845,055
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ