Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


ATS PKR
coinmill.com
10 236.48
20 472.97
50 1182.42
100 2364.85
200 4729.70
500 11,824.24
1000 23,648.48
2000 47,296.96
5000 118,242.41
10,000 236,484.81
20,000 472,969.62
50,000 1,182,424.06
100,000 2,364,848.12
200,000 4,729,696.23
500,000 11,824,240.58
1,000,000 23,648,481.16
2,000,000 47,296,962.32
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PKR ATS
coinmill.com
200.00 8
500.00 21
1000.00 42
2000.00 85
5000.00 211
10,000.00 423
20,000.00 846
50,000.00 2114
100,000.00 4229
200,000.00 8457
500,000.00 21,143
1,000,000.00 42,286
2,000,000.00 84,572
5,000,000.00 211,430
10,000,000.00 422,860
20,000,000.00 845,720
50,000,000.00 2,114,301
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ