Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ATS PLN
coinmill.com
10 3.10
20 6.20
50 15.49
100 30.98
200 61.97
500 154.92
1000 309.85
2000 619.69
5000 1549.23
10,000 3098.46
20,000 6196.91
50,000 15,492.28
100,000 30,984.57
200,000 61,969.13
500,000 154,922.83
1,000,000 309,845.66
2,000,000 619,691.31
ATS tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
PLN ATS
coinmill.com
2.00 6
5.00 16
10.00 32
20.00 65
50.00 161
100.00 323
200.00 645
500.00 1614
1000.00 3227
2000.00 6455
5000.00 16,137
10,000.00 32,274
20,000.00 64,548
50,000.00 161,371
100,000.00 322,741
200,000.00 645,483
500,000.00 1,613,707
PLN tỷ lệ
3 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ