Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Guarani Paraguay (PYG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu PYG có thể được viết G. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


ATS PYG
coinmill.com
10 5966
20 11,931
50 29,828
100 59,655
200 119,311
500 298,277
1000 596,553
2000 1,193,106
5000 2,982,766
10,000 5,965,532
20,000 11,931,064
50,000 29,827,659
100,000 59,655,318
200,000 119,310,636
500,000 298,276,590
1,000,000 596,553,179
2,000,000 1,193,106,358
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PYG ATS
coinmill.com
5000 8
10,000 17
20,000 34
50,000 84
100,000 168
200,000 335
500,000 838
1,000,000 1676
2,000,000 3353
5,000,000 8381
10,000,000 16,763
20,000,000 33,526
50,000,000 83,815
100,000,000 167,630
200,000,000 335,259
500,000,000 838,148
1,000,000,000 1,676,296
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ