Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ATS RON
coinmill.com
10 3.64
20 7.28
50 18.19
100 36.38
200 72.76
500 181.91
1000 363.81
2000 727.63
5000 1819.07
10,000 3638.13
20,000 7276.26
50,000 18,190.66
100,000 36,381.31
200,000 72,762.63
500,000 181,906.57
1,000,000 363,813.13
2,000,000 727,626.26
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
RON ATS
coinmill.com
5.00 14
10.00 27
20.00 55
50.00 137
100.00 275
200.00 550
500.00 1374
1000.00 2749
2000.00 5497
5000.00 13,743
10,000.00 27,487
20,000.00 54,973
50,000.00 137,433
100,000.00 274,866
200,000.00 549,733
500,000.00 1,374,332
1,000,000.00 2,748,664
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ