Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ATS RON
coinmill.com
10 3.83
20 7.66
50 19.16
100 38.31
200 76.62
500 191.56
1000 383.12
2000 766.23
5000 1915.58
10,000 3831.15
20,000 7662.31
50,000 19,155.76
100,000 38,311.53
200,000 76,623.06
500,000 191,557.65
1,000,000 383,115.30
2,000,000 766,230.60
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RON ATS
coinmill.com
5.00 13
10.00 26
20.00 52
50.00 131
100.00 261
200.00 522
500.00 1305
1000.00 2610
2000.00 5220
5000.00 13,051
10,000.00 26,102
20,000.00 52,204
50,000.00 130,509
100,000.00 261,018
200,000.00 522,036
500,000.00 1,305,090
1,000,000.00 2,610,180
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ