Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ATS RSD
coinmill.com
10 90.5
20 180.5
50 451.5
100 903.0
200 1805.5
500 4514.0
1000 9028.0
2000 18,056.0
5000 45,140.5
10,000 90,281.0
20,000 180,561.5
50,000 451,404.0
100,000 902,808.5
200,000 1,805,617.0
500,000 4,514,042.5
1,000,000 9,028,084.5
2,000,000 18,056,169.0
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RSD ATS
coinmill.com
100.0 11
200.0 22
500.0 55
1000.0 111
2000.0 222
5000.0 554
10,000.0 1108
20,000.0 2215
50,000.0 5538
100,000.0 11,077
200,000.0 22,153
500,000.0 55,383
1,000,000.0 110,765
2,000,000.0 221,531
5,000,000.0 553,827
10,000,000.0 1,107,655
20,000,000.0 2,215,309
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ