Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ATS RUB
coinmill.com
10 66.73
20 133.47
50 333.67
100 667.35
200 1334.70
500 3336.74
1000 6673.48
2000 13,346.96
5000 33,367.41
10,000 66,734.82
20,000 133,469.64
50,000 333,674.11
100,000 667,348.22
200,000 1,334,696.45
500,000 3,336,741.12
1,000,000 6,673,482.25
2,000,000 13,346,964.49
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
RUB ATS
coinmill.com
50.00 7
100.00 15
200.00 30
500.00 75
1000.00 150
2000.00 300
5000.00 749
10,000.00 1498
20,000.00 2997
50,000.00 7492
100,000.00 14,985
200,000.00 29,969
500,000.00 74,923
1,000,000.00 149,847
2,000,000.00 299,694
5,000,000.00 749,234
10,000,000.00 1,498,468
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ