Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Dollar Singapore (SGD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Dollar Singapore được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Singapore trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Singapore đô la hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa.


ATS SGD
coinmill.com
10 1.09
20 2.18
50 5.45
100 10.91
200 21.82
500 54.55
1000 109.09
2000 218.19
5000 545.46
10,000 1090.93
20,000 2181.85
50,000 5454.63
100,000 10,909.25
200,000 21,818.51
500,000 54,546.27
1,000,000 109,092.54
2,000,000 218,185.07
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SGD ATS
coinmill.com
1.00 9
2.00 18
5.00 46
10.00 92
20.00 183
50.00 458
100.00 917
200.00 1833
500.00 4583
1000.00 9167
2000.00 18,333
5000.00 45,833
10,000.00 91,665
20,000.00 183,331
50,000.00 458,327
100,000.00 916,653
200,000.00 1,833,306
SGD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ