Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ATS SNT
coinmill.com
10 19.449
20 38.897
50 97.243
100 194.485
200 388.970
500 972.426
1000 1944.851
2000 3889.702
5000 9724.256
10,000 19,448.512
20,000 38,897.023
50,000 97,242.558
100,000 194,485.116
200,000 388,970.232
500,000 972,425.580
1,000,000 1,944,851.160
2,000,000 3,889,702.319
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SNT ATS
coinmill.com
20.000 10
50.000 26
100.000 51
200.000 103
500.000 257
1000.000 514
2000.000 1028
5000.000 2571
10,000.000 5142
20,000.000 10,284
50,000.000 25,709
100,000.000 51,418
200,000.000 102,836
500,000.000 257,089
1,000,000.000 514,178
2,000,000.000 1,028,356
5,000,000.000 2,570,891
SNT tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ