Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ATS SNT
coinmill.com
10 22.475
20 44.951
50 112.376
100 224.753
200 449.505
500 1123.763
1000 2247.526
2000 4495.052
5000 11,237.631
10,000 22,475.262
20,000 44,950.524
50,000 112,376.309
100,000 224,752.618
200,000 449,505.235
500,000 1,123,763.088
1,000,000 2,247,526.176
2,000,000 4,495,052.351
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SNT ATS
coinmill.com
20.000 9
50.000 22
100.000 44
200.000 89
500.000 222
1000.000 445
2000.000 890
5000.000 2225
10,000.000 4449
20,000.000 8899
50,000.000 22,247
100,000.000 44,493
200,000.000 88,987
500,000.000 222,467
1,000,000.000 444,934
2,000,000.000 889,867
5,000,000.000 2,224,668
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ