Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Sao Tome Dobra (STD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu STD có thể được viết Db. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


ATS STD
coinmill.com
10 18,021.5
20 36,043.0
50 90,107.0
100 180,214.0
200 360,427.5
500 901,069.0
1000 1,802,138.0
2000 3,604,276.5
5000 9,010,690.5
10,000 18,021,381.5
20,000 36,042,763.0
50,000 90,106,907.0
100,000 180,213,814.0
200,000 360,427,628.0
500,000 901,069,069.5
1,000,000 1,802,138,139.0
2,000,000 3,604,276,277.5
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
STD ATS
coinmill.com
20,000.0 11
50,000.0 28
100,000.0 55
200,000.0 111
500,000.0 277
1,000,000.0 555
2,000,000.0 1110
5,000,000.0 2774
10,000,000.0 5549
20,000,000.0 11,098
50,000,000.0 27,745
100,000,000.0 55,490
200,000,000.0 110,979
500,000,000.0 277,448
1,000,000,000.0 554,896
2,000,000,000.0 1,109,793
5,000,000,000.0 2,774,482
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ