Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Bảng Syri (SYP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ATS SYP
coinmill.com
10 2074.00
20 4148.25
50 10,370.50
100 20,741.00
200 41,482.25
500 103,705.50
1000 207,411.25
2000 414,822.25
5000 1,037,055.75
10,000 2,074,111.25
20,000 4,148,222.75
50,000 10,370,556.75
100,000 20,741,113.75
200,000 41,482,227.50
500,000 103,705,568.50
1,000,000 207,411,137.00
2,000,000 414,822,274.00
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SYP ATS
coinmill.com
2000.00 10
5000.00 24
10,000.00 48
20,000.00 96
50,000.00 241
100,000.00 482
200,000.00 964
500,000.00 2411
1,000,000.00 4821
2,000,000.00 9643
5,000,000.00 24,107
10,000,000.00 48,213
20,000,000.00 96,427
50,000,000.00 241,067
100,000,000.00 482,134
200,000,000.00 964,268
500,000,000.00 2,410,671
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ