Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ATS TJS
coinmill.com
10 9.20
20 18.35
50 45.90
100 91.80
200 183.60
500 459.00
1000 917.95
2000 1835.95
5000 4589.85
10,000 9179.70
20,000 18,359.40
50,000 45,898.55
100,000 91,797.05
200,000 183,594.10
500,000 458,985.25
1,000,000 917,970.50
2,000,000 1,835,941.05
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TJS ATS
coinmill.com
10.00 11
20.00 22
50.00 54
100.00 109
200.00 218
500.00 545
1000.00 1089
2000.00 2179
5000.00 5447
10,000.00 10,894
20,000.00 21,787
50,000.00 54,468
100,000.00 108,936
200,000.00 217,872
500,000.00 544,680
1,000,000.00 1,089,360
2,000,000.00 2,178,719
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ