Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ATS UAH
coinmill.com
10 30.33
20 60.67
50 151.67
100 303.35
200 606.70
500 1516.74
1000 3033.48
2000 6066.97
5000 15,167.42
10,000 30,334.84
20,000 60,669.67
50,000 151,674.19
100,000 303,348.37
200,000 606,696.75
500,000 1,516,741.87
1,000,000 3,033,483.74
2,000,000 6,066,967.48
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
UAH ATS
coinmill.com
20.00 7
50.00 16
100.00 33
200.00 66
500.00 165
1000.00 330
2000.00 659
5000.00 1648
10,000.00 3297
20,000.00 6593
50,000.00 16,483
100,000.00 32,965
200,000.00 65,931
500,000.00 164,827
1,000,000.00 329,654
2,000,000.00 659,308
5,000,000.00 1,648,270
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ