Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ATS UAH
coinmill.com
10 29.43
20 58.86
50 147.15
100 294.30
200 588.60
500 1471.49
1000 2942.98
2000 5885.96
5000 14,714.90
10,000 29,429.79
20,000 58,859.58
50,000 147,148.95
100,000 294,297.91
200,000 588,595.81
500,000 1,471,489.53
1,000,000 2,942,979.06
2,000,000 5,885,958.11
ATS tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
UAH ATS
coinmill.com
20.00 7
50.00 17
100.00 34
200.00 68
500.00 170
1000.00 340
2000.00 680
5000.00 1699
10,000.00 3398
20,000.00 6796
50,000.00 16,990
100,000.00 33,979
200,000.00 67,958
500,000.00 169,896
1,000,000.00 339,792
2,000,000.00 679,583
5,000,000.00 1,698,959
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ